Phòng thí nghiệm Hóa Sinh là nơi thường xuyên tiếp xúc với acid, bazơ, dung môi hữu cơ và các phản ứng tỏa nhiệt cao. Nếu sử dụng bàn thí nghiệm thông thường, bề mặt sẽ nhanh chóng bị ăn mòn, đổi màu, nứt vỡ hoặc thậm chí bén lửa khi gặp nguồn nhiệt. Điều này không chỉ gây mất an toàn cho người sử dụng mà còn làm tăng chi phí bảo trì, thay thế.
Vì vậy, việc đầu tư vật liệu bàn có khả năng chống cháy và chống ăn mòn là yếu tố bắt buộc để đảm bảo an toàn, ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Hiện nay, hai vật liệu được sử dụng phổ biến nhất là nhựa composite (FRP) và nhựa compact HPL (Phenolic Compact) – mỗi loại mang lại giải pháp khác nhau tùy nhu cầu và ngân sách đầu tư.
Bàn thí nghiệm nhựa composite – Giải pháp tiết kiệm, bền trong môi trường ăn mòn
Nhựa composite là vật liệu tổng hợp giữa nhựa nền (thường là polyester hoặc epoxy) và sợi thủy tinh gia cường. Đặc tính nổi bật của composite là chịu hóa chất, không gỉ, không thấm nước và cách điện tốt – rất phù hợp với các phòng thí nghiệm có môi trường ẩm, nhiều hóa chất mạnh.
Ưu điểm của bàn thí nghiệm composite:
-
Chống ăn mòn hiệu quả trước acid, bazơ, dung môi hữu cơ.
-
Không bị mục, không biến dạng trong môi trường ẩm ướt.
-
Có thể đúc liền khối, tạo chậu rửa và mặt bàn liền mạch, hạn chế rò rỉ hóa chất.
-
Dễ bảo trì, dễ thay thế chi tiết nhỏ.
-
Giá thành hợp lý, phù hợp với các trường học, cơ sở có ngân sách vừa phải.
Nhược điểm:
-
Khả năng chống cháy hạn chế hơn so với compact HPL.
-
Bề mặt kém thẩm mỹ hơn, dễ trầy xước sau thời gian dài sử dụng.
-
Độ ổn định hình dạng kém hơn trong môi trường nhiệt độ cao.
→ Ứng dụng phù hợp: Phòng thí nghiệm thao tác ướt, khu vực rửa dụng cụ, hoặc các phòng thí nghiệm trường phổ thông cần tính bền hóa chất nhưng chi phí đầu tư thấp.
Bàn thí nghiệm nhựa compact HPL – Giải pháp cao cấp, bền đẹp và chống cháy vượt trội
Nhựa compact HPL (Phenolic Compact) được sản xuất bằng cách ép nhiều lớp giấy kraft tẩm nhựa phenolic dưới áp suất và nhiệt độ cao. Kết quả tạo ra vật liệu đặc, cứng, có độ ổn định cao và khả năng chống cháy, chống hóa chất vượt trội.
Ưu điểm nổi bật:
-
Chịu hóa chất mạnh: kháng acid sulfuric, HCl, NaOH, acetone, ethanol…
-
Chống cháy hiệu quả, không cháy lan, chịu nhiệt tới 180°C.
-
Bề mặt nhẵn, không thấm nước, dễ lau chùi, không bám bẩn.
-
Độ bền cơ học cao, không cong vênh, không giãn nở dù thay đổi nhiệt độ, độ ẩm.
-
Thẩm mỹ cao, nhiều màu sắc, bề mặt phẳng mịn – phù hợp thiết kế hiện đại.
Nhược điểm:
-
Giá thành cao hơn composite.
-
Khó tạo hình bồn rửa liền khối (thường phải kết hợp chậu rời).
→ Ứng dụng phù hợp: Các phòng thí nghiệm Hóa – Sinh cấp THPT, đại học, trung tâm nghiên cứu, viện công nghệ – nơi cần sự ổn định, an toàn và tính thẩm mỹ cao.
Nên chọn vật liệu nào?
Việc chọn vật liệu cho bàn thí nghiệm phụ thuộc vào mục đích sử dụng và ngân sách đầu tư:
-
Nếu ưu tiên hiệu năng, độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao, hãy chọn nhựa compact HPL – đây là giải pháp cao cấp được nhiều trường học và trung tâm nghiên cứu lựa chọn.
-
Nếu ưu tiên chi phí đầu tư thấp hơn nhưng vẫn cần kháng hóa chất tốt, nhựa composite là lựa chọn hợp lý và bền bỉ trong môi trường thí nghiệm phổ thông.
Tóm lại:
| Tiêu chí | Nhựa composite | Nhựa compact HPL |
|---|---|---|
| Chống cháy | Trung bình | Rất tốt |
| Chống ăn mòn | Rất tốt | Rất tốt |
| Độ bền cơ học | Tốt | Xuất sắc |
| Thẩm mỹ | Trung bình | Cao |
| Giá thành | Thấp | Cao |
Cả hai vật liệu – nhựa composite và compact HPL – đều mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội cho bàn thí nghiệm Hóa – Sinh. Tuy nhiên, để phù hợp với ngân sách các trường học hiện nay, bàn thí nghiệm nhựa composite vẫn là lựa chọn tối ưu.
Tùy vào ngân sách và quy mô đầu tư, việc chọn đúng vật liệu sẽ giúp phòng thí nghiệm an toàn hơn, bền hơn và chuyên nghiệp hơn trong suốt nhiều năm sử dụng.


